Có 1 kết quả:
yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ
yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sparrow and swallow, crow and magpie; fig. any Tom, Dick or Harry
(2) a bunch of nobodies
(2) a bunch of nobodies
Bình luận 0
yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0