Có 1 kết quả:

làn ㄌㄢˋ
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: FANB (火日弓月)
Unicode: U+71D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

làn ㄌㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 爛|烂[lan4]