Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: FFFF (火火火火)
Unicode: U+71DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to blaze
(2) (used in given names)