Từ điển phổ thông
đun, hầm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ). ◎Như: “muộn nhục”
燜肉 hầm thịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hầm, om, nấu:
燜飯 Nấu cơm;
燜扁豆 Om đậu cô-ve;
燜肉 Hầm thịt.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cook in a covered vessel
(2) to casserole
(3) to stew
Từ ghép 1