Có 1 kết quả:
càn ㄘㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火粲
Nét bút: 丶ノノ丶丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FYED (火卜水木)
Unicode: U+71E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xán
Âm Nôm: sán, xán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): さん.たる (san .taru), あき.らか (aki.raka), きらめ.く (kirame.ku), きら.めく (kira.meku)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: caan3
Âm Nôm: sán, xán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): さん.たる (san .taru), あき.らか (aki.raka), きらめ.く (kirame.ku), きら.めく (kira.meku)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: caan3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之 (Trần Đình Tân)
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 2 - Quan thương hải - 步出夏門行其二-觀滄海 (Tào Tháo)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 04 - 菊秋百詠其四 (Phan Huy Ích)
• Dịch ngân đăng - Đăng - 剔銀燈-燈 (Tùng Thiện Vương)
• Giá cô thiên (Nguyệt mãn Bồng Hồ xán lạn đăng) - 鷓鴣天(月滿蓬葫燦爛燈) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Tân niên cung hạ nghiêm thân - 新年恭賀嚴親 (Ngô Thì Nhậm)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
• Triêu canh - 朝耕 (Viên Trung Đạo)
• Vãn thiều hoa - 晚韶華 (Tào Tuyết Cần)
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 2 - Quan thương hải - 步出夏門行其二-觀滄海 (Tào Tháo)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 04 - 菊秋百詠其四 (Phan Huy Ích)
• Dịch ngân đăng - Đăng - 剔銀燈-燈 (Tùng Thiện Vương)
• Giá cô thiên (Nguyệt mãn Bồng Hồ xán lạn đăng) - 鷓鴣天(月滿蓬葫燦爛燈) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Tân niên cung hạ nghiêm thân - 新年恭賀嚴親 (Ngô Thì Nhậm)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
• Triêu canh - 朝耕 (Viên Trung Đạo)
• Vãn thiều hoa - 晚韶華 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng, tươi sáng. ◎Như: “xán lạn” 燦爛 rực rỡ. ◇Ngô Thì Nhậm 吳時任: “Thiều hoa xán lạn cảnh quang tân” 韶花燦爛景光新 (Tân niên cung hạ nghiêm thân 新年恭賀嚴親) Ngày xuân rực rỡ, quang cảnh đổi mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) glorious
(2) bright
(3) brilliant
(4) lustrous
(5) resplendent
(2) bright
(3) brilliant
(4) lustrous
(5) resplendent
Từ ghép 6