Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: FTGI (火廿土戈)
Unicode: U+71E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fire