Có 2 kết quả:
Xiè ㄒㄧㄝˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿲火言火又
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: FFE (火火水)
Unicode: U+71EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Đại minh 6 - 大明 6 (Khổng Tử)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hoạ thái tử thế tử vận - 和太子世子韻 (Triệu Kỳ Di)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Đại minh 6 - 大明 6 (Khổng Tử)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hoạ thái tử thế tử vận - 和太子世子韻 (Triệu Kỳ Di)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xie
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà hợp, điều hoà
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Điều hòa. ◎Như: “tiếp lí âm dương” 燮理陰陽 điều hòa âm dương (công việc của quan tể tướng).
2. (Danh) Họ “Tiếp”.
2. (Danh) Họ “Tiếp”.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) to blend
(2) to adjust
(3) to harmonize
(4) harmony
(2) to adjust
(3) to harmonize
(4) harmony
Từ điển Trung-Anh
old variant of 燮[xie4]
Từ ghép 3