Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: FBBE (火月月水)
Unicode: U+71F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: áy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 煨[wei1]