Có 1 kết quả:

nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: FTWV (火廿田女)
Unicode: U+71F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nóng, nồng, nung
Âm Quảng Đông: nung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nóng ㄋㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to burn
(2) to scorch