Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hè ㄏㄜˋ,
kǎo ㄎㄠˇTổng nét: 18
Bộ:
huǒ 火 (+14 nét)
Hình thái:
⿰火槀Nét bút:
丶ノノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: XFYRD (重火卜口木)
Unicode:
U+71FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận