Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
làn
ㄌㄢˋ
爁
Âm Pinyin:
làn
ㄌㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ:
huǒ 火
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
火
監
Nét bút:
丶ノノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: FSIT (火尸戈廿)
Unicode:
U+7201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lãm
Âm Nôm:
lạm
,
lốm
,
nhóm
,
ram
Âm Hàn:
람
Âm Quảng Đông:
laam4
,
laam6
Tự hình
1
Dị thể
1
𬊶
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
43
𨊔
𧓦
𥌈
繿
糮
礛
𤓆
䰐
䆾
㺝
㲯
㩜
㜮
㔋
𪊇
𪇖
𩼳
𩦹
𨣨
𧸦
𧭗
𧥈
𦡶
𥜓
𤑸
𣁥
𢅡
𡽳
襤
濫
鑑
轞
襤
艦
璼
濫
檻
懢
尷
壏
嚂
儖
監
Không hiện chữ?
1
/1
làn
ㄌㄢˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đốt, thiêu.
2. (Động) Nướng, quay (dùng lửa làm cho chín).