Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: huǒ 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: FWGG (火田土土)
Unicode: U+7205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2