Có 1 kết quả:

bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ

1/1

bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) photographic exposure
(2) public exposure

Bình luận 0