Có 1 kết quả:

bào liào ㄅㄠˋ ㄌㄧㄠˋ

1/1

bào liào ㄅㄠˋ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose (in the media)
(2) to talk about sth often overlooked or non-confirmable
(3) to scoop (esp. Taiwan media)

Bình luận 0