Có 1 kết quả:

bào chǎo ㄅㄠˋ ㄔㄠˇ

1/1

bào chǎo ㄅㄠˋ ㄔㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir-fry rapidly using a high flame
(2) to conduct a media blitz
(3) to manipulate a stock market through large-scale buying and selling

Bình luận 0