Có 1 kết quả:

bào zhà ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ

1/1

bào zhà ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) explosion
(2) to explode
(3) to blow up
(4) to detonate

Bình luận 0