Có 1 kết quả:
bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ, bùng cháy
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh