Có 1 kết quả:

bào pò shǒu ㄅㄠˋ ㄆㄛˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) blaster
(2) soldier or workman who sets off explosive charges
(3) petardier

Bình luận 0