Có 1 kết quả:

bào huā ㄅㄠˋ ㄏㄨㄚ

1/1

bào huā ㄅㄠˋ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 爆米花[bao4 mi3 hua1]