Có 1 kết quả:

bào liè ㄅㄠˋ ㄌㄧㄝˋ

1/1

bào liè ㄅㄠˋ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rupture
(2) to burst
(3) to explode

Bình luận 0