Có 2 kết quả:
rè ㄖㄜˋ • ruò ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 18
Bộ: huǒ 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹熱
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGIF (廿土戈火)
Unicode: U+7207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiệt
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi), ゼイ (zei), ネイ (nei), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: jyut3
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi), ゼイ (zei), ネイ (nei), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: jyut3
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明 (Đỗ Phủ)
• Cửu nguyệt sơ ngũ hàn bất thành mị trung dạ khởi toạ chí đán thư thử - 九月初五寒不成寐中夜起坐至旦書此 (Phạm Phú Thứ)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Nhập tái khúc kỳ 1 - 入塞曲其一 (Thẩm Bân)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Nhật sơ chúc hương - 日初祝香 (Trần Thái Tông)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thôn trang hàn dạ nhiên sơn mộc dĩ tự ôn nhân tác - 村莊寒夜燃山木以自溫因作 (Bùi Huy Bích)
• Vọng phu từ - 望夫詞 (Thi Kiên Ngô)
• Xuân xã dao - 春社謠 (Trình Mẫn Chính)
• Cửu nguyệt sơ ngũ hàn bất thành mị trung dạ khởi toạ chí đán thư thử - 九月初五寒不成寐中夜起坐至旦書此 (Phạm Phú Thứ)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Nhập tái khúc kỳ 1 - 入塞曲其一 (Thẩm Bân)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Nhật sơ chúc hương - 日初祝香 (Trần Thái Tông)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thôn trang hàn dạ nhiên sơn mộc dĩ tự ôn nhân tác - 村莊寒夜燃山木以自溫因作 (Bùi Huy Bích)
• Vọng phu từ - 望夫詞 (Thi Kiên Ngô)
• Xuân xã dao - 春社謠 (Trình Mẫn Chính)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đốt cháy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đốt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nãi thúc tân nhiệt hỏa” 乃束薪爇火 (Chân Hậu 甄后) Bèn bó củi đốt lửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất cỏ mà đốt — Đốt cháy.
Từ điển Trung-Anh
(1) heat
(2) to burn
(2) to burn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đốt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nãi thúc tân nhiệt hỏa” 乃束薪爇火 (Chân Hậu 甄后) Bèn bó củi đốt lửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) burn
(2) heat
(2) heat