Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: huǒ 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: FVVV (火女女女)
Unicode: U+7209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dộp, lạp, sáp
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0