Có 1 kết quả:
āo ㄚㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nấu, ninh, sắc, rang khô
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 熬 (1);
② Như 煨 nghĩa ①. Cv.
② Như 煨 nghĩa ①. Cv.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấm, không lạnh.
Từ điển Trung-Anh
variant of 熬[ao1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh