Có 5 kết quả:
huǎng ㄏㄨㄤˇ • huàng ㄏㄨㄤˋ • kòng ㄎㄨㄥˋ • kuǎng ㄎㄨㄤˇ • kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: huǒ 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火廣
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FITC (火戈廿金)
Unicode: U+720C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 晃[huang3]
(2) bright
(2) bright
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “hoảng” 熀.
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
flame light
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “hoảng” 熀.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 曠|旷[kuang4]
(2) bright and spacious
(2) bright and spacious