Có 3 kết quả:

qián ㄑㄧㄢˊxún ㄒㄩㄣˊyàn ㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: huǒ 火 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: FANX (火日弓重)
Unicode: U+7213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễm, kiền
Âm Nhật (onyomi): エン (en), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

qián ㄑㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

trụn thịt vào nước sôi cho chín tái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọn lửa, ánh lửa. § Cũng như “diễm” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trụn thịt vào nước sôi cho chín tái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhúng thịt vào nước sôi. Nhúng tái — Một âm là Diễm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Diễm — Một âm là Diêm.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọn lửa, ánh lửa. § Cũng như “diễm” .

yàn ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọn lửa, ánh lửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọn lửa, ánh lửa. § Cũng như “diễm” .

Từ điển Trung-Anh

flame