Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 20
Bộ: huǒ 火 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火羲
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: FTGS (火廿土尸)
Unicode: U+7214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: huǒ 火 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火羲
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: FTGS (火廿土尸)
Unicode: U+7214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0