Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoà hợp, điều hoà
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoà hợp êm đềm.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 燮[xie4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh