Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: huǒ 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: FFF (火火火)
Unicode: U+7215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoà hợp, điều hoà

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoà hợp êm đềm.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 燮[xie4]