Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: huǒ 火 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: FYBP (火卜月心)
Unicode: U+7216
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0