Có 2 kết quả:
shuò ㄕㄨㄛˋ • yuè ㄩㄝˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh lửa.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chói loà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh lửa.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa lan ra.
② Nóng, chói loè.
② Nóng, chói loè.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lửa cháy lan ra;
② Nóng;
③ Chói lòe.
② Nóng;
③ Chói lòe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Ánh lửa — Nấu chảy ra. Ta có chỗ đọc Thược.
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) fiery
(2) fiery