Có 2 kết quả:

shuò ㄕㄨㄛˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 21
Bộ: huǒ 火 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: FOMB (火人一月)
Unicode: U+721A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), シャク (shaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ánh lửa.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.

yuè ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chói loà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ánh lửa.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ.

Từ điển Thiều Chửu

① Lửa lan ra.
② Nóng, chói loè.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lửa cháy lan ra;
② Nóng;
③ Chói lòe.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa — Ánh lửa — Nấu chảy ra. Ta có chỗ đọc Thược.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) fiery