Có 2 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quan thoại: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 21
Bộ: huǒ 火 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: FBWI (火月田戈)
Unicode: U+721D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tước
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たいまつ (taimatsu)
Âm Quảng Đông: zoek6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đóm lửa, bó đuốc. ◇Trang Tử : “Nhật nguyệt xuất hĩ nhi tước hỏa bất tức” (Tiêu dao du ) Mặt trời mặt trăng mọc rồi mà đóm lửa không tắt đi.
2. (Động) Chiếu sáng.

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bó đuốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đóm lửa, bó đuốc. ◇Trang Tử : “Nhật nguyệt xuất hĩ nhi tước hỏa bất tức” (Tiêu dao du ) Mặt trời mặt trăng mọc rồi mà đóm lửa không tắt đi.
2. (Động) Chiếu sáng.

Từ điển Thiều Chửu

① Bó đuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bó đuốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây đuốc. Bó đuốc.

Từ điển Trung-Anh

torch