Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: huǒ 火 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FTRG (火廿口土)
Unicode: U+721F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đốt lửa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đốt lửa;
② 【司爟】tư quán [siguàn] Viên quan nắm giữ và dùng hoả lệnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nổi lửa đốt.

Từ điển Trung-Anh

light a fire