Có 1 kết quả:

làn ㄌㄢˋ
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: huǒ 火 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTAW (火廿日田)
Unicode: U+7224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)
Âm Quảng Đông: laan6

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

làn ㄌㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 爛|烂[lan4]