Có 1 kết quả:
zhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 25
Bộ: huǒ 火 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火屬
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FSEI (火尸水戈)
Unicode: U+7225
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: huǒ 火 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火屬
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FSEI (火尸水戈)
Unicode: U+7225
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Bất mị - 不寐 (Trần Đình Túc)
• Trường An tảo triều hồi - 長安早朝回 (Phùng Khắc Khoan)
• Xuất ngục cảm tác - 出獄感作 (Lê Quýnh)
• Bất mị - 不寐 (Trần Đình Túc)
• Trường An tảo triều hồi - 長安早朝回 (Phùng Khắc Khoan)
• Xuất ngục cảm tác - 出獄感作 (Lê Quýnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn đuốc
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 燭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燭.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 燭|烛[zhu2]