Có 1 kết quả:

zhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 25
Bộ: huǒ 火 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FSEI (火尸水戈)
Unicode: U+7225
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúc
Âm Nôm: luộc
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

zhú ㄓㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọn đuốc

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 燭.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燭.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 燭|烛[zhu2]