Có 2 kết quả:
Cuàn ㄘㄨㄢˋ • cuàn ㄘㄨㄢˋ
Tổng nét: 30
Bộ: huǒ 火 (+26 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HBDDF (竹月木木火)
Unicode: U+7228
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoán
Âm Nôm: thoán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かし.ぐ (kashi.gu), かまど (kamado)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: cyun3
Âm Nôm: thoán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かし.ぐ (kashi.gu), かまど (kamado)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: cyun3
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề mộc cư sĩ kỳ 2 - 題木居士其二 (Hàn Dũ)
• Giai hạ ngô đồng hốt nhiên bán khô cảm nhi hữu tác - 階下梧桐忽然半枯感而有作 (Tiền Thục Sinh)
• Không nang - 空囊 (Đỗ Phủ)
• Lạc nhật - 落日 (Đỗ Phủ)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Phúc chu kỳ 2 - 覆舟其二 (Đỗ Phủ)
• Sư Trang đạo thượng - 師莊道上 (Cố Hoành)
• Tặng nội - 贈內 (Bạch Cư Dị)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
• Giai hạ ngô đồng hốt nhiên bán khô cảm nhi hữu tác - 階下梧桐忽然半枯感而有作 (Tiền Thục Sinh)
• Không nang - 空囊 (Đỗ Phủ)
• Lạc nhật - 落日 (Đỗ Phủ)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Phúc chu kỳ 2 - 覆舟其二 (Đỗ Phủ)
• Sư Trang đạo thượng - 師莊道上 (Cố Hoành)
• Tặng nội - 贈內 (Bạch Cư Dị)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cuan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nấu
2. cái bếp
2. cái bếp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thổi, nấu. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhị nữ vi tiếu, chuyển thân hướng táo, tích tân sưu mễ, vi sanh chấp thoán” 二女微笑, 轉身向灶, 析薪溲米, 為生執爨 (Tiểu Tạ 小謝) Hai cô gái mỉm cười, quay mình vô bếp, chẻ củi vo gạo, nấu nướng hộ chàng.
2. (Danh) Bếp, lò.
3. (Danh) Tên một chủng tộc ở Vân Nam Trung Quốc.
4. (Danh) Tên một loại tạp kịch thời Tống hoặc kịch ngắn bây giờ.
2. (Danh) Bếp, lò.
3. (Danh) Tên một chủng tộc ở Vân Nam Trung Quốc.
4. (Danh) Tên một loại tạp kịch thời Tống hoặc kịch ngắn bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thổi, nấu;
② Bếp, lò nấu;
③ [Cuàn] (Họ) Thoán;
④ [Cuàn] Dân tộc Thoán (ở phía Nam, Trung Quốc).
② Bếp, lò nấu;
③ [Cuàn] (Họ) Thoán;
④ [Cuàn] Dân tộc Thoán (ở phía Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhóm lửa, thổi lửa bùng lên — Chạy trốn.
Từ điển Trung-Anh
(1) cooking-stove
(2) to cook
(2) to cook
Từ ghép 1