Có 2 kết quả:

zhǎo ㄓㄠˇzhuǎ ㄓㄨㄚˇ
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ, zhuǎ ㄓㄨㄚˇ
Tổng nét: 4
Bộ: zhǎo 爪 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶丶ノ
Thương Hiệt: XB (重月)
Unicode: U+722B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trảo
Âm Nôm: làm
Âm Quảng Đông: zaau2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

zhǎo ㄓㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

"claw" radical in Chinese characters (Kangxi radical 87)

zhuǎ ㄓㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

móng chân thú

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “trảo” 爪.