Có 1 kết quả:
pá shēng ㄆㄚˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to ascend
(3) to climb (airplane etc)
(4) to go up (sales figures etc)
(5) to gain promotion
(2) to ascend
(3) to climb (airplane etc)
(4) to go up (sales figures etc)
(5) to gain promotion
Bình luận 0