Có 1 kết quả:
zhēng fēn duó miǎo ㄓㄥ ㄈㄣ ㄉㄨㄛˊ ㄇㄧㄠˇ
zhēng fēn duó miǎo ㄓㄥ ㄈㄣ ㄉㄨㄛˊ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fight minutes, snatch seconds (idiom); a race against time
(2) making every second count
(2) making every second count
Bình luận 0