Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēng dé
ㄓㄥ ㄉㄜˊ
1
/1
爭得
zhēng dé
ㄓㄥ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obtain by an effort
(2) to strive to get sth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du tiểu Động Đình - 遊小洞庭
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đạp sa hành - Tự Miện đông lai Đinh Mùi nguyên nhật chí Kim Lăng giang thượng cảm mộng nhi tác - 踏莎行-自沔東來丁未元日至金陵江上感夢而作
(
Khương Quỳ
)
•
Hạ Tiều Ẩn Chu tiên sinh bái Quốc Tử tư nghiệp - 賀樵隱朱先生拜國子司業
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Hoài quy - 懷歸
(
Đỗ Mục
)
•
Huỳnh - 螢
(
Quách Chấn
)
•
Ký viễn - 寄遠
(
Chiêm Mậu Quang thê
)
•
Tây hồ xuân nhật - 西湖春日
(
Vương An Quốc
)
•
Thứ vận hoạ Chu Huống vũ trung chi thập - 次韻和朱況雨中之什
(
Hồ Túc
)
•
Trường Môn oán - 長門怨
(
Lưu Đắc Nhân
)
•
Ức đắc nhị thập niên - 憶得二十年
(
Hàn Sơn
)
Bình luận
0