Có 1 kết quả:
zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work hard for sth
(2) to resolve on improvement
(3) determined not to fall short
(2) to resolve on improvement
(3) determined not to fall short
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0