Có 1 kết quả:
zhēng héng ㄓㄥ ㄏㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to struggle for mastery
(2) to strive for supremacy
(2) to strive for supremacy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0