Có 1 kết quả:

zhēng miàn zi ㄓㄥ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to do (sb) proud
(2) to be a credit to (one's school etc)
(3) to make oneself look good
(4) to build up one's image

Bình luận 0