Có 1 kết quả:

zhēng fēng chī cù ㄓㄥ ㄈㄥ ㄔ ㄘㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rival sb for the affection of a man or woman
(2) to be jealous of a rival in a love affair

Bình luận 0