Có 1 kết quả:
zhēng fēng chī cù ㄓㄥ ㄈㄥ ㄔ ㄘㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rival sb for the affection of a man or woman
(2) to be jealous of a rival in a love affair
(2) to be jealous of a rival in a love affair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0