Có 1 kết quả:
páo ㄆㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vót, nạo, gọt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gãi, cào.
Từ điển Thiều Chửu
① Vót, nạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Móc đất (bằng móng tay).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh