Có 1 kết quả:

páo ㄆㄠˊ
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: zhǎo 爪 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: HOPRU (竹人心口山)
Unicode: U+722E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

páo ㄆㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vót, nạo, gọt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gãi, cào.

Từ điển Thiều Chửu

① Vót, nạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Móc đất (bằng móng tay).