Có 1 kết quả:
ài ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. yêu, thích, quý
2. hay, thường xuyên
2. hay, thường xuyên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Yêu, thương, mến, yêu đương: 愛祖國 Yêu tổ quốc; 愛民 Yêu mến nhân dân; 愛其親 Yêu thương người thân của mình; 兼愛 Yêu cả mọi người;
② Ưa, thích: 愛打球 Thích chơi bóng; 他的所愛 Điều mà nó ưa thích;
③ Quý trọng: 愛公物 Quý của công;
④ Dễ, hay: 鐵愛生銹 Sắt dễ gỉ (sét); 她愛發脾氣 Cô ta dễ nổi giận;
⑤ Nói về con gái của người khác: 令愛 Cô nhà (ông).
② Ưa, thích: 愛打球 Thích chơi bóng; 他的所愛 Điều mà nó ưa thích;
③ Quý trọng: 愛公物 Quý của công;
④ Dễ, hay: 鐵愛生銹 Sắt dễ gỉ (sét); 她愛發脾氣 Cô ta dễ nổi giận;
⑤ Nói về con gái của người khác: 令愛 Cô nhà (ông).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愛
Từ điển Trung-Anh
(1) to love
(2) to be fond of
(3) to like
(4) affection
(5) to be inclined (to do sth)
(6) to tend to (happen)
(2) to be fond of
(3) to like
(4) affection
(5) to be inclined (to do sth)
(6) to tend to (happen)
Từ ghép 157
ài ai 爱爱 • ài bié lí kǔ 爱别离苦 • ài bù rěn shì 爱不忍释 • ài bù shì shǒu 爱不释手 • ài cái 爱财 • ài cái rú mìng 爱财如命 • ài chēng 爱称 • ài dài 爱戴 • ài de sǐ qù huó lái 爱得死去活来 • ài dòu 爱豆 • ài ěr lán 爱尔兰 • ài Fēng 爱疯 • ài fǔ 爱抚 • ài gǎng jìng yè 爱岗敬业 • ài guó 爱国 • ài guó rú jiā 爱国如家 • ài guó zhě 爱国者 • ài guó zhǔ yì 爱国主义 • ài hào 爱好 • ài hào zhě 爱好者 • ài hé 爱河 • ài hù 爱护 • ài huī 爱辉 • ài jiàng 爱将 • ài kè sī guāng 爱克斯光 • ài kè sī shè xiàn 爱克斯射线 • ài kū guǐ 爱哭鬼 • ài lǐ bù lǐ 爱理不理 • ài lián 爱怜 • ài liàn 爱恋 • ài lǚ 爱侣 • ài měi 爱美 • ài měi zhī xīn , rén jiē yǒu zhī 爱美之心,人皆有之 • ài miàn zi 爱面子 • ài mín rú zǐ 爱民如子 • ài mò néng zhù 爱莫能助 • ài mù 爱慕 • ài mù xū róng 爱慕虚荣 • ài nì 爱昵 • ài piào liang 爱漂亮 • ài qíng 爱情 • ài qíng piàn 爱情片 • ài qíng xǐ jù 爱情喜剧 • ài qíng zhēng fú yī qiè 爱情征服一切 • ài quǎn 爱犬 • ài rén 爱人 • ài rén rú jǐ 爱人如己 • ài ren 爱人 • ài shàng 爱上 • ài shéi shéi 爱谁谁 • ài shén 爱神 • ài sǐ bìng 爱死病 • ài wō wo 爱窝窝 • ài wū jí niǎo 爱屋及鸟 • ài wū jí wū 爱屋及乌 • ài xī 爱惜 • ài xiàn 爱现 • ài xīn 爱心 • ài yì 爱意 • ài yóu wán 爱游玩 • ài yù 爱玉 • ài yù bīng 爱玉冰 • ài yù dòng 爱玉冻 • ài yù zǐ 爱玉子 • ài yuè 爱乐 • ài yuè yuè tuán 爱乐乐团 • ài zēng 爱憎 • ài zēng fēn míng 爱憎分明 • ài zhī rú mìng 爱之如命 • ài zī 爱滋 • ài zī bìng 爱滋病 • ài zī bìng dú 爱滋病毒 • ài zǐ 爱子 • ài zǐ bìng 爱滋病 • bó ài 博爱 • Bó ài xiàn 博爱县 • bó ài zuò 博爱座 • chǒng ài 宠爱 • cí ài 慈爱 • cuò ài 错爱 • dòu rén xǐ ài 逗人喜爱 • dǔ ài 笃爱 • ēn ài 恩爱 • fú ài 弗爱 • fǔ ài 抚爱 • fù ài 父爱 • gē ài 割爱 • guān ài 关爱 • héng dāo duó ài 横刀夺爱 • jiān ài 兼爱 • jiàn ài 见爱 • jìng ài 敬爱 • juàn ài 眷爱 • kě ài 可爱 • kù ài 酷爱 • kuān dà rén ài 宽大仁爱 • lèi jué bù ài 累觉不爱 • lián ài 怜爱 • liàn ài 恋爱 • lìng ài 令爱 • luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜白菜,各有所爱 • luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜青菜,各有所爱 • Luó jié ài ěr zhī 罗洁爱尔之 • mǔ ài 母爱 • nán huān nǚ ài 男欢女爱 • nán rén bù huài , nǚ rén bù ài 男人不坏,女人不爱 • nì ài 昵爱 • nì ài 溺爱 • piān ài 偏爱 • qīn ài 亲爱 • qīn ài jīng chéng 亲爱精诚 • qíng ài 情爱 • qiú ài 求爱 • rè ài 热爱 • Rén ài 仁爱 • Rén ài qū 仁爱区 • Rén ài xiāng 仁爱乡 • rén jiàn rén ài 人见人爱 • rén mín ài wù 仁民爱物 • rěn tòng gē ài 忍痛割爱 • sān jiǎo liàn ài 三角恋爱 • shēn ài 深爱 • shén ài shì rén 神爱世人 • shì dú zhī ài 舐犊之爱 • tán liàn ài 谈恋爱 • tán qíng shuō ài 谈情说爱 • téng ài 疼爱 • tóng xìng ài 同性爱 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动 • xǐ ài 喜爱 • xián pín ài fù 嫌贫爱富 • xiāng ài 相爱 • xiāng qīn xiāng ài 相亲相爱 • xiǎo kě ài 小可爱 • xīn ài 心爱 • xìng ài 性爱 • xiù ēn ài 秀恩爱 • yǎ ài 雅爱 • yè yú ài hào zhě 业余爱好者 • yīn ài chéng hèn 因爱成恨 • yóu lián shēng ài 由怜生爱 • yǒu ài 友爱 • zhēn ài 珍爱 • zhēn ài 真爱 • zhì ài 挚爱 • zhì ài 至爱 • zhōng ài 钟爱 • zhōng jūn ài guó 忠君爱国 • zhuāng kě ài 装可爱 • zì ài 自爱 • zuì xǐ ài 最喜爱 • zūn lǎo ài yòu 尊老爱幼 • zūn shī ài tú 尊师爱徒 • zūn xián ài wù 尊贤爱物 • zuò ài 作爱 • zuò ài 做爱