Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhǎo 爪 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: BBKE (月月大水)
Unicode: U+7231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Nôm: ái
Âm Quảng Đông: ngoi3, oi3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

ài ㄚㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. yêu, thích, quý
2. hay, thường xuyên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 愛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Yêu, thương, mến, yêu đương: 愛祖國 Yêu tổ quốc; 愛民 Yêu mến nhân dân; 愛其親 Yêu thương người thân của mình; 兼愛 Yêu cả mọi người;
② Ưa, thích: 愛打球 Thích chơi bóng; 他的所愛 Điều mà nó ưa thích;
③ Quý trọng: 愛公物 Quý của công;
④ Dễ, hay: 鐵愛生銹 Sắt dễ gỉ (sét); 她愛發脾氣 Cô ta dễ nổi giận;
⑤ Nói về con gái của người khác: 令愛 Cô nhà (ông).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愛

Từ điển Trung-Anh

(1) to love
(2) to be fond of
(3) to like
(4) affection
(5) to be inclined (to do sth)
(6) to tend to (happen)

Từ ghép 157

ài ai 爱爱ài bié lí kǔ 爱别离苦ài bù rěn shì 爱不忍释ài bù shì shǒu 爱不释手ài cái 爱财ài cái rú mìng 爱财如命ài chēng 爱称ài dài 爱戴ài de sǐ qù huó lái 爱得死去活来ài dòu 爱豆ài ěr lán 爱尔兰ài Fēng 爱疯ài fǔ 爱抚ài gǎng jìng yè 爱岗敬业ài guó 爱国ài guó rú jiā 爱国如家ài guó zhě 爱国者ài guó zhǔ yì 爱国主义ài hào 爱好ài hào zhě 爱好者ài hé 爱河ài hù 爱护ài huī 爱辉ài jiàng 爱将ài kè sī guāng 爱克斯光ài kè sī shè xiàn 爱克斯射线ài kū guǐ 爱哭鬼ài lǐ bù lǐ 爱理不理ài lián 爱怜ài liàn 爱恋ài lǚ 爱侣ài měi 爱美ài měi zhī xīn , rén jiē yǒu zhī 爱美之心,人皆有之ài miàn zi 爱面子ài mín rú zǐ 爱民如子ài mò néng zhù 爱莫能助ài mù 爱慕ài mù xū róng 爱慕虚荣ài nì 爱昵ài piào liang 爱漂亮ài qíng 爱情ài qíng piàn 爱情片ài qíng xǐ jù 爱情喜剧ài qíng zhēng fú yī qiè 爱情征服一切ài quǎn 爱犬ài rén 爱人ài rén rú jǐ 爱人如己ài ren 爱人ài shàng 爱上ài shéi shéi 爱谁谁ài shén 爱神ài sǐ bìng 爱死病ài wō wo 爱窝窝ài wū jí niǎo 爱屋及鸟ài wū jí wū 爱屋及乌ài xī 爱惜ài xiàn 爱现ài xīn 爱心ài yì 爱意ài yóu wán 爱游玩ài yù 爱玉ài yù bīng 爱玉冰ài yù dòng 爱玉冻ài yù zǐ 爱玉子ài yuè 爱乐ài yuè yuè tuán 爱乐乐团ài zēng 爱憎ài zēng fēn míng 爱憎分明ài zhī rú mìng 爱之如命ài zī 爱滋ài zī bìng 爱滋病ài zī bìng dú 爱滋病毒ài zǐ 爱子ài zǐ bìng 爱滋病bó ài 博爱Bó ài xiàn 博爱县bó ài zuò 博爱座chǒng ài 宠爱cí ài 慈爱cuò ài 错爱dòu rén xǐ ài 逗人喜爱dǔ ài 笃爱ēn ài 恩爱fú ài 弗爱fǔ ài 抚爱fù ài 父爱gē ài 割爱guān ài 关爱héng dāo duó ài 横刀夺爱jiān ài 兼爱jiàn ài 见爱jìng ài 敬爱juàn ài 眷爱kě ài 可爱kù ài 酷爱kuān dà rén ài 宽大仁爱lèi jué bù ài 累觉不爱lián ài 怜爱liàn ài 恋爱lìng ài 令爱luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜白菜,各有所爱luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜青菜,各有所爱Luó jié ài ěr zhī 罗洁爱尔之mǔ ài 母爱nán huān nǚ ài 男欢女爱nán rén bù huài , nǚ rén bù ài 男人不坏,女人不爱nì ài 昵爱nì ài 溺爱piān ài 偏爱qīn ài 亲爱qīn ài jīng chéng 亲爱精诚qíng ài 情爱qiú ài 求爱rè ài 热爱Rén ài 仁爱Rén ài qū 仁爱区Rén ài xiāng 仁爱乡rén jiàn rén ài 人见人爱rén mín ài wù 仁民爱物rěn tòng gē ài 忍痛割爱sān jiǎo liàn ài 三角恋爱shēn ài 深爱shén ài shì rén 神爱世人shì dú zhī ài 舐犊之爱tán liàn ài 谈恋爱tán qíng shuō ài 谈情说爱téng ài 疼爱tóng xìng ài 同性爱wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动xǐ ài 喜爱xián pín ài fù 嫌贫爱富xiāng ài 相爱xiāng qīn xiāng ài 相亲相爱xiǎo kě ài 小可爱xīn ài 心爱xìng ài 性爱xiù ēn ài 秀恩爱yǎ ài 雅爱yè yú ài hào zhě 业余爱好者yīn ài chéng hèn 因爱成恨yóu lián shēng ài 由怜生爱yǒu ài 友爱zhēn ài 珍爱zhēn ài 真爱zhì ài 挚爱zhì ài 至爱zhōng ài 钟爱zhōng jūn ài guó 忠君爱国zhuāng kě ài 装可爱zì ài 自爱zuì xǐ ài 最喜爱zūn lǎo ài yòu 尊老爱幼zūn shī ài tú 尊师爱徒zūn xián ài wù 尊贤爱物zuò ài 作爱zuò ài 做爱