Có 1 kết quả:

ài kè sī guāng ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄍㄨㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

tia X quang, tia Rơnghen

Từ điển Trung-Anh

(1) X-ray (loanword)
(2) Röntgen or Roentgen ray