Có 1 kết quả:
ài kè sī guāng ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
tia X quang, tia Rơnghen
Từ điển Trung-Anh
(1) X-ray (loanword)
(2) Röntgen or Roentgen ray
(2) Röntgen or Roentgen ray
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0