Có 1 kết quả:

ài guó ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển phổ thông

ái quốc, yêu nước

Từ điển Trung-Anh

(1) to love one's country
(2) patriotic

Bình luận 0