Có 1 kết quả:

ài hào ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

yêu thích, say mê

Từ điển Trung-Anh

(1) to like
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0