Có 1 kết quả:
ài hào ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thích, say mê
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0