Có 1 kết quả:
ài lián ㄚㄧˋ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, thương mến
Từ điển Trung-Anh
(1) to show tenderness
(2) to coo over
(3) affection
(2) to coo over
(3) affection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0