Có 1 kết quả:
ài qíng ㄚㄧˋ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ái tình, tình ái, tình yêu
Từ điển Trung-Anh
(1) romance
(2) love (romantic)
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4]
(2) love (romantic)
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0