Có 1 kết quả:

ài xī ㄚㄧˋ ㄒㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

yêu mến, yêu thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to cherish
(2) to treasure
(3) to use sparingly

Bình luận 0